--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà xa
+
(từ hà xa nt) Placenta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà xa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hà xa"
:
hà xa
hỉ xả
hỏa xa
học xá
Những từ có chứa
"hà xa"
:
chà xát
hà xa
nhà xác
nhà xí
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
hà xa
:
(từ hà xa nt) Placenta
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
+
unsusceptibility
:
tính không nhạy cm
+
bức thư
:
letter
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference